SỬA CHỮA BUỒNG THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CỠ LỚN KOMEG
Liên hệ
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Model: Walk-in test chamber
Thương hiệu: KOMEG
Ứng dụng
Buồng (tủ) thử nghiệm môi trường nhiệt độ, độ ẩm cỡ lớn (Walk-in test chamber) KOMEG được sử dụng với nhiều mục đích như đánh giá mẫu ban đầu, thử nghiệm phục vụ cho việc nghiên cứu và phát triển, thử nghiệm trong quá trình sản xuất, thử nghiệm gia tốc ứng suất, thử nghiệm độ bền, thử nghiệm phân tích độ bền mỏi và các thử nghiệm khác đòi hỏi mô phỏng môi trường.
Đặc điểm
Vật liệu thành trong của tủ bằng thép không gỉ (hoặc thép mạ kẽm nhằm giảm giá thành sản phẩm)
Vật liệu bên ngoài thành tủ là thép mạ kẽm được sơn tĩnh điện cho tuổi thọ cao
Cửa dạng bản lề
Dễ dàng thao tác với mẫu thử nghiệm bên trong
Hệ thống tạo hơi hơi ẩm có độ ổn định và tin cậy cao cho các thử nghiệm
Hệ thống gia nhiệt có vỏ bọc nhằm đảm bảo an toàn và có độ tin cậy cao
Các cánh gạt của cửa gió có thể điều chỉnh nhằm điều hướng luồng không khí bên trong tủ khi cần thiết
Các tiêu chuẩn thử nghiệm có thể được áp dụng với buồng thử nghiệm môi trường nhiệt độ, độ ẩm cỡ lớn.
GB-2423. 1-89 (IEC68-2-1) Thử nghiệm loại A: Thử nghiệm nhiệt độ thấp
GB-2423. 2-89 (IEC68-2-2) Thử nghiệm loại B: Thử nghiệm nhiệt độ cao
GJB360. 8-87 (MIL-STD.202F) Thử nghiệm nhiệt độ cao đánh giá tuổi thọ sản phẩm
GBJl50. 3 (MIL-STD-810D) Thử nghiệm nhiệt độ cao
GJBl50. 4 (MIL-STD-810D) Thử nghiệm nhiệt độ thấp
GB2423. 3-93 (IEC68-2-3) Thử nghiệm Ca: Thử nghiệm theo phương pháp giữ nhiệt ẩm không đổi
GB2423. 4-93 (IEC68-2—30) Thử nghiệm Db: Thử nghiệm nhiệt ẩm theo chu kỳ
GJBl50. 9-93 (MIL-STD-810D) Thử nghiệm nhiệt ẩm
Thông số kỹ thuật
Chất lượng và độ bền cao;
Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng, điều khiển và lập trình được các thông số;
Giá cạnh tranh và chế độ bảo hành 12 tháng.
Model | 4 | 6 | 8 | 13 | 17 | 21 | |
Kích thước lòng trong (cm) | W | 210 | 300 | 390 | 300 | 390 | 480 |
H | 210 | 210 | 210 | 210 | 210 | 210 | |
D | 205 | 205 | 205 | 430 | 430 | 430 | |
Thể tích/ Dung tích (m3) | 9 | 12.9 | 16.8 | 16.8 | 35.2 | 13.3 | |
Kích thước bao ngoài (cm) | W | 325 | 416 | 505 | 505 | 505 | 595 |
H | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | |
D | 225 | 225 | 225 | 225 | 450 | 450 | |
Hệ thống | Hệ thống cân bằng và kiểm soát độ ẩm | ||||||
Dải nhiệt độ | Maximum: 80ºC,120ºC; Minimum: -60ºC,-50ºC,-40ºC,-30ºC,-20ºC,-10ºC,0ºC | ||||||
Dải độ ẩm | 10%,20%,30%~95% | ||||||
Sai số nhiệt độ | ±0.5ºC | ||||||
Sai số độ ẩm | ±2.5%R.H | ||||||
Mức độ đồng đều nhiệt độ các khu vực trong tủ | ±2.0ºC | ||||||
Mức độ đồng đều độ ẩm các khu vực trong tủ | ±5.0%R.H | ||||||
Thời gian gia nhiệt | +20ºC~+80ºC, Trong vòng 60 phút | ||||||
Thời gian giảm nhiệt | +20ºC~-55ºC -40ºC-20ºC-10ºC, Trong vòng 120 hoặc 90 hoặc 60 hoặc 45 min | ||||||
Vật liệu thành trong của tủ | Thép tấm không rỉ (SUS 304) | ||||||
Vật liệu thành ngoài của tủ | Thép tấm nhiệt luyện được sơn phủ hoặc thép không rỉ (SUS304) | ||||||
Vật liệu cách nhiệt | Phoam khối polyurethane và sợi bông thủy tin | ||||||
Kích thước cửa (mm) | Cánh đơn: W800*H1800; Cánh đôi: W1600*H1800 | ||||||
Hệ thống dàn lạnh | Máy nén tuần hoàn kín, đơn cấp hoặc dàn lạnh dạng xếp tầng và không sử dụng CFC (HFC-507/HFC-23) | ||||||
Hệ thống điều khiển | Màn hình LCD, Lựa chọn được tiếng Anh hoặc tiếng Trung Quốc, điều khiển/ cài đặt được chương trình hoạt động | ||||||
Thiết bị an toàn | Bảo vệ quá áp, quá nhiệt và quá dòng cho máy nén, bảo vệ quá nhiệt trong quá trình thử nghiệm. Bảo vệ quá tải quạt, bảo vệ nhiệt khô. | ||||||
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm | Cửa kính quan sát*1 Lỗ kỹ thuật đi đây cáp (đường kính lô Φ50mm)*1 Đèn trong tủ*1 Đèn tín hiệu cảnh báo | ||||||
Nhiệt độ môi trường bảo quản và đặt máy | +5ºC~+35ºC | ||||||
Nguồn điện | AC 380±10% 50Hz 3 pha 4 dây + dây nối đất | ||||||
Ghi chú: 1. Các thông số trên có thể được thay đổi mà không báo trước; 2. Có thể thay đổi các thông số theo yêu cầu khách hàng. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.